Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cất cánh


[cất cánh]
(nói vỠmáy bay) to take off; (nghĩa bóng) to grow
HỠkhông còn chuyến bay nào cất cánh từ Heathrow nữa
They don't fly from Heathrow any more
Một giỠnữa máy bay của tôi cất cánh
My plane takes off in an hour; My flight leaves in an hour



To take off (máy bay)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.